|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cựa quậy
| s'agiter; se remuer; vibrionner | | | Kẻ trộm bị trói không cựa quậy được | | le voleur est ligoté et ne peut pas se remuer | | | Nó không chịu thua đâu, nó còn cựa quậy | | il ne s'avoue pas vaincu, il vibrionne encore |
|
|
|
|