Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cựa quậy


s'agiter; se remuer; vibrionner
Kẻ trộm bị trói không cựa quậy được
le voleur est ligoté et ne peut pas se remuer
Nó không chịu thua đâu, nó còn cựa quậy
il ne s'avoue pas vaincu, il vibrionne encore



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.